志士 [Chí Sĩ]
しし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

samurai trung thành với hoàng gia thời Bakumatsu

Danh từ chung

người yêu nước; lý tưởng sẵn sàng hy sinh vì lợi ích quốc gia

Hán tự

Chí ý định; kế hoạch
quý ông; học giả

Từ liên quan đến 志士