国士 [Quốc Sĩ]
こくし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

công dân ưu tú; người yêu nước

Hán tự

Quốc quốc gia
quý ông; học giả

Từ liên quan đến 国士