• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thập Thiệp
  • Âm On: シュウ ジュウ
  • Âm Kun: ひろ.う
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1479
  • Lớp Học: 3
Hiển thị cách viết

Giải thích:

拾 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa) và phần 合 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhặt, lượm”. Về sau dùng để chỉ hành động thu thập hoặc nhặt nhạnh.