落ち穂拾い [Lạc Tuệ Thập]
落穂拾い [Lạc Tuệ Thập]
おちぼひろい

Danh từ chung

nhặt lúa rơi

Hán tự

Lạc rơi; rớt; làng; thôn
Tuệ bông lúa; bông (ngũ cốc); đầu; đỉnh (sóng)
Thập nhặt; tìm thấy