拾い読み
[Thập Độc]
ひろいよみ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đọc lướt
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đọc từng từ