Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
拾得物
[Thập Đắc Vật]
しゅうとくぶつ
🔊
Danh từ chung
vật nhặt được
Hán tự
拾
Thập
nhặt; tìm thấy
得
Đắc
thu được; nhận được; tìm thấy; kiếm được; có thể; có thể; lợi nhuận; lợi thế; lợi ích
物
Vật
vật; đối tượng; vấn đề