拾得物 [Thập Đắc Vật]
しゅうとくぶつ

Danh từ chung

vật nhặt được

Hán tự

Thập nhặt; tìm thấy
Đắc thu được; nhận được; tìm thấy; kiếm được; có thể; có thể; lợi nhuận; lợi thế; lợi ích
Vật vật; đối tượng; vấn đề