拾い集める [Thập Tập]
ひろいあつめる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

thu thập; gom góp

JP: かれらはひろあつめている。

VI: Họ đang nhặt nhạnh quả rụng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょはきれいないしひろあつめた。
Cô ấy đã nhặt những viên đá đẹp.
かれはいろいろなほんから知識ちしきひろあつめた。
Anh ấy đã thu thập kiến thức từ nhiều cuốn sách khác nhau.

Hán tự

Thập nhặt; tìm thấy
Tập tập hợp; gặp gỡ