• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phí
  • Âm On: フツ
  • Âm Kun: わ.く; わ.かす
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1709
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

沸 là chữ hình thanh: bộ 水 (nước, gợi ý về chất lỏng) và chữ 弗 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sôi, đun sôi”. Về sau dùng để chỉ các hiện tượng liên quan đến nhiệt độ cao và sôi.