湯沸かし器
[Thang Phí Khí]
湯沸し器 [Thang Phí Khí]
湯沸器 [Thang Phí Khí]
湯沸し器 [Thang Phí Khí]
湯沸器 [Thang Phí Khí]
ゆわかしき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Độ phổ biến từ: Top 39000
Danh từ chung
Máy đun nước; nồi đun nước
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
あいつは瞬間湯沸かし器なんだよ。
Hắn ta như cái máy đun nước nóng tức thì vậy.