給湯器 [Cấp Thang Khí]
きゅうとうき

Danh từ chung

máy nước nóng; nồi hơi (gia đình)

Hán tự

Cấp lương; cấp
Thang nước nóng; tắm; suối nước nóng
Khí dụng cụ; khả năng

Từ liên quan đến 給湯器