沸きが早い [Phí Tảo]
わきがはやい

Cụm từ, thành ngữTính từ - keiyoushi (đuôi i)

nhanh sôi

Hán tự

Phí sôi; sục sôi; lên men; náo động; sinh sôi
Tảo sớm; nhanh