沸騰 [Phí Đằng]
ふっとう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

sôi; sục sôi

JP: みず摂氏せっし100度ひゃくど沸騰ふっとうする。

VI: Nước sôi ở 100 độ C.

JP: みず充分じゅうぶん加熱かねつすると沸騰ふっとうする。

VI: Nước sẽ sôi khi được đun nóng đầy đủ.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tranh luận sôi nổi

JP: 国内こくない防衛ぼうえい問題もんだい沸騰ふっとうした。

VI: Nước này đã sôi sục vì vấn đề quốc phòng.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tăng vọt

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

みずは212℉で沸騰ふっとうします。
Nước sôi ở 212 độ F.
コーヒーポットが沸騰ふっとうしている。
Ấm cà phê đang sôi.
みずは100℃で沸騰ふっとうします。
Nước sôi ở 100 độ C.
沸騰ふっとうしてなくなった。
Nước đã sôi và cạn đi.
みず5分ごふんほどで沸騰ふっとうします。
Nước sẽ sôi trong khoảng 5 phút.
みず100度ひゃくど沸騰ふっとうする。
Nước sôi ở 100 độ.
みず沸騰ふっとうすると蒸気じょうきになる。
Nước sẽ trở thành hơi nước khi sôi.
かあさん、ヤカンが沸騰ふっとうしてるよ。
Mẹ ơi, ấm đang sôi kìa.
みず沸騰ふっとうすると水蒸気すいじょうきになる。
Nước sẽ trở thành hơi nước khi sôi.
みず摂氏せっし100℃で沸騰ふっとうする。
Nước sôi ở 100 độ C.

Hán tự

Phí sôi; sục sôi; lên men; náo động; sinh sôi
Đằng nhảy lên; nhảy lên; tăng lên; tiến lên; đi

Từ liên quan đến 沸騰