滾る [Cổn]
激る [Kích]
たぎる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

sôi; sục sôi

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cuồn cuộn; bọt; chảy xiết

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

trào dâng; sục sôi

Hán tự

Cổn chảy; sôi

Từ liên quan đến 滾る