煮立てる [Chử Lập]
にたてる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

đun sôi

Hán tự

Chử nấu
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng

Từ liên quan đến 煮立てる