• Hán Tự:
  • Hán Việt: Vĩnh
  • Âm On: エイ
  • Âm Kun: なが.い
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy) 丶 (Chấm)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 846
  • Lớp Học: 5
  • Nanori: え; と; のり; ひさ; ひさし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

永 là chữ tượng hình: vẽ hình dòng nước chảy dài. Nghĩa gốc: “dài lâu, vĩnh viễn”. Về sau dùng để chỉ sự trường tồn, không thay đổi.