永住 [Vĩnh Trụ]
えいじゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cư trú vĩnh viễn

JP: 彼女かのじょはアメリカに永住えいじゅうすることにめた。

VI: Cô ấy đã quyết định định cư lâu dài ở Mỹ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

永住えいじゅうけんはありません。
Tôi không có quyền cư trú vĩnh viễn.
永住えいじゅうけん帰化きかって、どうちがうの?
Quyền cư trú vĩnh viễn và nhập tịch khác nhau như thế nào?

Hán tự

Vĩnh vĩnh cửu; dài; lâu dài
Trụ cư trú; sống