永子作 [Vĩnh Tử Tác]
永小作 [Vĩnh Tiểu Tác]
えいこさく

Danh từ chung

thuê đất vĩnh viễn

Hán tự

Vĩnh vĩnh cửu; dài; lâu dài
Tử trẻ em
Tác làm; sản xuất; chuẩn bị
Tiểu nhỏ