永久脱毛
[Vĩnh Cửu Thoát Mao]
えいきゅうだつもう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
tẩy lông vĩnh viễn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私は今は永久脱毛で肌がツルツルです。
Bây giờ tôi đã tẩy lông vĩnh viễn và làn da mịn màng.