半永久 [Bán Vĩnh Cửu]
はんえいきゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

bán vĩnh cửu

Hán tự

Bán một nửa; giữa; số lẻ; bán-; một phần-
Vĩnh vĩnh cửu; dài; lâu dài
Cửu lâu dài