• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nùng
  • Âm On: ノウ
  • Âm Kun: こ.い
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 16
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1200
  • Lớp Học: 8
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

濃 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 水 (nước, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 農 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đậm, đặc”. Về sau dùng để chỉ mức độ đậm đặc, nồng nàn.