濃度 [Nùng Độ]
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Hóa học
nồng độ; mật độ
Danh từ chung
Lĩnh vực: Toán học
độ lớn
Danh từ chung
Lĩnh vực: Hóa học
nồng độ; mật độ
Danh từ chung
Lĩnh vực: Toán học
độ lớn
- Nồng độ chất trong dung dịch/khí: 塩分濃度, アルコール濃度, 二酸化炭素濃度.
- Độ đậm/nhạt của màu, mùi, vị: インクの濃度, 香りの濃度.
- Mức độ theo ý nghĩa trừu tượng hơn: 情報の濃度 (mật độ thông tin).
- Cấu trúc: X+濃度 (アルコール濃度、酸素濃度、糖度), 濃度が高い/低い, 濃度を測る/調整する/上げる/下げる/希釈する (pha loãng).
- Đơn vị: %、ppm、ppb、mg/L、mol/L など.
- Văn cảnh: phòng thí nghiệm, bệnh viện, báo cáo môi trường, sản xuất thực phẩm-đồ uống, in ấn.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 密度 | Phân biệt | mật độ | Khối lượng/đối tượng trên thể tích/diện tích; khác khái niệm pha trộn. |
| 濃さ | Liên quan | độ đậm | Dùng đời thường, không nhất thiết có đơn vị đo. |
| 度合い | Gần nghĩa | mức độ | Chung chung; ít tính kỹ thuật hơn 濃度. |
| 希薄(きはく) | Đối nghĩa | loãng, thưa | Tính từ-na; đối lập với “濃い/濃度が高い”. |
| 希釈 | Liên quan | pha loãng | Hành động làm giảm nồng độ. |
濃: đậm, đặc, nồng; 度: độ, mức. Hợp lại thành “mức độ đậm đặc”.
Ở báo cáo chuyên môn, nên ghi cả 値+単位 (ví dụ 0.9% NaCl). Trong nói thường ngày có thể dùng 濃い/薄い, nhưng khi cần tính kỹ thuật, hãy dùng 濃度 kèm động từ như 測定・調整・希釈 để câu rõ nghĩa.
Bạn thích bản giải thích này?