濃縮
[Nùng Súc]
のうしゅく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
cô đặc (ví dụ: dung dịch); làm giàu; ngưng tụ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
クリームは、脂肪とたんぱく質が濃縮した濃厚で、白色や薄黄色の液体。
Kem là một chất lỏng đặc, màu trắng hoặc vàng nhạt, chứa nhiều chất béo và protein.