濃化 [Nùng Hóa]
のうか

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

làm đặc; cô đặc

Hán tự

Nùng đậm đặc; dày; tối; không pha loãng
Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa

Từ liên quan đến 濃化