濃艶 [Nùng Diễm]
のうえん

Tính từ đuôi naDanh từ chung

quyến rũ

Hán tự

Nùng đậm đặc; dày; tối; không pha loãng
Diễm bóng; quyến rũ

Từ liên quan đến 濃艶