Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
濃艶
[Nùng Diễm]
のうえん
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
quyến rũ
Hán tự
濃
Nùng
đậm đặc; dày; tối; không pha loãng
艶
Diễm
bóng; quyến rũ
Từ liên quan đến 濃艶
官能的
かんのうてき
gợi cảm; quyến rũ
肉感的
にっかんてき
gợi cảm; quyến rũ
色っぽい
いろっぽい
gợi cảm; quyến rũ; gợi tình; khiêu gợi