Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
塩濃度
[Diêm Nùng Độ]
えんのうど
🔊
Danh từ chung
nồng độ muối
Hán tự
塩
Diêm
muối
濃
Nùng
đậm đặc; dày; tối; không pha loãng
度
Độ
độ; lần; thời gian; đơn vị đếm cho sự kiện; xem xét; thái độ