• Hán Tự:
  • Hán Việt: Luyến
  • Âm On: レン
  • Âm Kun: こ.う; こい; こい.しい
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm) 亠 (Đầu)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1296
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

恋 là chữ hình thanh: bộ 心 (tâm, gợi ý nghĩa liên quan đến cảm xúc) và chữ 亦 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “yêu, thương”. Về sau dùng để chỉ tình yêu, sự đam mê.