道ならぬ恋 [Đạo Luyến]
みちならぬこい

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

mối tình vụng trộm

Hán tự

Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
Luyến lãng mạn; đang yêu; khao khát; nhớ; người yêu