• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tra
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 184
  • Lớp Học: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

査 là chữ hình thanh: bộ 木 (cây, gợi nghĩa) và phần 且 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “kiểm tra, điều tra”. Về sau dùng để chỉ hành động kiểm tra, xem xét.