査証 [Tra Chứng]

さしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

thị thực

🔗 ビザ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

đóng dấu (ví dụ: hộ chiếu); đóng dấu

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 査証
  • Cách đọc: さしょう
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する
  • Độ trang trọng: Trang trọng, thuật ngữ hành chính/ngoại giao; trong đời thường thường dùng ビザ
  • Lĩnh vực: xuất nhập cảnh, lãnh sự; kiểm chứng tư liệu (nghĩa chuyên môn)
  • JLPT ước đoán: N1 (ít gặp trong giao tiếp thường ngày)

2. Ý nghĩa chính

  • Thị thực (visa): 入国に必要な査証 (thị thực cần khi nhập cảnh)
  • Kiểm chứng/đối chiếu tư liệu (ngữ cảnh học thuật/lịch sử): 史料を査証する (kiểm chứng sử liệu)

3. Phân biệt

  • 査証 vs ビザ: Nghĩa như nhau là “thị thực”; 査証 là cách viết trang trọng/văn bản; ビザ là cách nói thường nhật.
  • 査証 vs 旅券: 旅券 = hộ chiếu; 査証 = thị thực. Hai loại giấy tờ khác nhau.
  • 査証 vs 検証・照合: 検証 (kiểm chứng/bí chứng) và 照合 (đối chiếu) là thuật ngữ kiểm tra nói chung; 査証 (nghĩa “kiểm chứng”) dùng trong nghiên cứu tài liệu, lịch sử.
  • 査証発給 vs 査証免除: 発給 = cấp thị thực; 免除 = miễn thị thực.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hành chính:
    • 査証を申請する/取得する/更新する/延長する
    • 査証を発給する/却下する/無効にする
    • 査証免除査証要件多次査証(マルチ)/一次査証(シングル)
  • Học thuật:
    • 史料・文献を査証する: kiểm chứng tính xác thực/độ tin cậy
  • Văn bản chính phủ, website lãnh sự quán thường dùng 査証; hội thoại dùng ビザ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ビザ Đồng nghĩa thị thực Thông dụng trong hội thoại.
旅券 Liên quan hộ chiếu Khác loại giấy tờ với 査証.
発給 Liên quan cấp (giấy tờ) 査証発給 = cấp thị thực.
免除 Đối nghĩa theo chính sách miễn (thị thực) 査証免除 = miễn xin visa.
却下・不許可 Đối nghĩa theo kết quả bác bỏ/không chấp thuận Kết quả trái với 発給/取得.
検証・照合 Liên quan (học thuật) kiểm chứng/đối chiếu Nghĩa “kiểm chứng” của 査証 gần với các từ này.
領事館 Liên quan Lãnh sự quán Nơi tiếp nhận hồ sơ 査証.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (サ): Bộ 木 (mộc) + 乍 (âm/ý) → tra soát, điều tra.
  • (ショウ): Bộ 言 (ngôn) + 正 (chính) → lời nói đúng/sự chứng thực.
  • Hợp lại: 査証 = tra soát và chứng thực → thẩm tra để chứng nhận (thị thực) hoặc kiểm chứng nguồn liệu.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tài liệu chính thức tiếng Nhật, bạn sẽ thường gặp 査証 thay cho ビザ. Khi tìm thông tin trên trang của 大使館・領事館, nên dùng từ khóa như 「査証申請」「査証要件」. Ở môi trường học thuật, 「史料の査証」 nhấn mạnh quy trình kiểm chứng chặt chẽ của tư liệu, tránh nhầm với 単なる確認 (chỉ kiểm tra sơ bộ).

8. Câu ví dụ

  • 観光目的で日本の査証を申請した。
    Tôi đã nộp đơn xin thị thực Nhật Bản với mục đích du lịch.
  • 一部の国は相互に査証免除を実施している。
    Một số quốc gia thực hiện miễn thị thực lẫn nhau.
  • 書類不備のため、査証の発給が却下された。
    Do hồ sơ thiếu sót nên việc cấp thị thực bị bác.
  • この章では史料の査証方法について述べる。
    Chương này trình bày về phương pháp kiểm chứng sử liệu.
  • 長期滞在には就労可能な査証が必要だ。
    Để lưu trú dài hạn cần thị thực cho phép làm việc.
  • 領事館で査証を受け取ったら、記載内容を必ず確認してください。
    Sau khi nhận thị thực tại lãnh sự quán, hãy kiểm tra kỹ nội dung ghi trên đó.
  • 彼は研究の信頼性を高めるため、一次資料の査証を徹底した。
    Anh ấy kiểm chứng nguồn tư liệu gốc kỹ lưỡng để tăng độ tin cậy nghiên cứu.
  • ビザという表現より、公文書では査証と書かれることが多い。
    Trong văn bản công, thường viết là “査証” hơn là “ビザ”.
  • この国の査証要件は頻繁に改定される。
    Yêu cầu thị thực của nước này thường xuyên được sửa đổi.
  • オンラインで査証申請の予約を取った。
    Tôi đã đặt lịch nộp đơn xin thị thực trực tuyến.
💡 Giải thích chi tiết về từ 査証 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?