査証
[Tra Chứng]
さしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chung
thị thực
🔗 ビザ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
đóng dấu (ví dụ: hộ chiếu); đóng dấu