1. Thông tin cơ bản
- Từ: 実態調査
- Cách đọc: じったいちょうさ
- Loại từ: Danh từ (kết hợp với を行う/を実施する)
- Sắc thái: trang trọng, học thuật/hành chính/báo chí
- Cấu trúc hay gặp: N の実態調査/実態調査を行う・実施する・公表する
2. Ý nghĩa chính
Khảo sát thực trạng: thu thập dữ liệu để nắm “tình hình thực tế” của một hiện tượng/đối tượng, làm cơ sở cho đánh giá và chính sách. Nhấn mạnh “thực” (実) và “trạng thái hiện hữu” (態).
3. Phân biệt
- 実態調査 vs 机上調査: 実態調査 đi thực địa/thu thập dữ liệu gốc; 机上調査 dựa trên tài liệu sẵn có.
- 実態調査 vs アンケート調査: cái sau là một phương pháp cụ thể (bảng hỏi), còn 実態調査 rộng hơn, gồm phỏng vấn, quan sát, đo đạc.
- 実態調査 vs 実験: 実験 kiểm chứng giả thuyết trong điều kiện kiểm soát; 実態調査 ghi nhận hiện tượng trong môi trường thực.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu: 〜に関する実態調査/全国規模の実態調査/最新の実態調査結果/独自実態調査.
- Ngữ cảnh: cơ quan nhà nước, báo cáo doanh nghiệp, viện nghiên cứu, trường đại học, báo chí điều tra.
- Động từ: 実施する・行う・まとめる・分析する・公表する.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 実情・実態 | Liên quan | Tình hình thực tế | Khái niệm nền tảng |
| 実地調査・フィールドワーク | Đồng nghĩa gần | Khảo sát thực địa | Nhấn mạnh “đến hiện trường” |
| アンケート調査 | Phương pháp | Khảo sát bảng hỏi | Một kỹ thuật trong 実態調査 |
| ヒアリング調査 | Phương pháp | Phỏng vấn | Định tính/định lượng |
| 調査・研究 | Khái quát | Điều tra, nghiên cứu | Thuật ngữ bao trùm |
| 机上調査 | Đối lập | Nghiên cứu tại bàn | Dựa tài liệu sẵn có |
| 推測・推量 | Đối nghĩa | Suy đoán | Không dựa dữ liệu thực địa |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 実 (thực) + 態 (trạng thái) → 実態: thực trạng; 調 (điều tra) + 査 (tra xét) → 調査: điều tra.
- Ghép nghĩa: “điều tra để nắm thực trạng”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết báo cáo, tiêu đề kiểu 「〜の実態調査に基づく提言」 gợi độ tin cậy cao. Hãy nêu rõ phương pháp (方法), mẫu (サンプル数), thời điểm (実施時期) để tránh hiểu lầm về tính đại diện.
8. Câu ví dụ
- 消費者の行動に関する実態調査を実施した。
Đã thực hiện khảo sát thực trạng về hành vi người tiêu dùng.
- 介護現場の人手不足の実態調査結果が公表された。
Kết quả khảo sát thực trạng thiếu nhân lực trong ngành điều dưỡng đã được công bố.
- 市内の空き家の実態調査を行う。
Tiến hành khảo sát thực trạng nhà bỏ trống trong thành phố.
- 職場のハラスメント実態調査で深刻な状況が明らかになった。
Khảo sát thực trạng quấy rối nơi làm việc cho thấy tình hình nghiêm trọng.
- 子どもの貧困に関する全国実態調査が始まった。
Khởi động khảo sát thực trạng toàn quốc về nghèo đói trẻ em.
- 在宅勤務の実情を把握するため、独自の実態調査を行った。
Để nắm thực tế làm việc tại nhà, chúng tôi đã thực hiện khảo sát riêng.
- 被災地の生活状況実態調査にボランティアとして参加した。
Tôi tham gia khảo sát thực trạng đời sống vùng thiên tai với vai trò tình nguyện viên.
- 通学路の交通量実態調査が安全対策につながった。
Khảo sát thực trạng lưu lượng giao thông trên đường đến trường đã dẫn đến các biện pháp an toàn.
- オンライン授業の実態調査で学習格差が浮き彫りになった。
Khảo sát thực trạng học trực tuyến làm rõ khoảng cách học tập.
- この実態調査に基づいて新しい施策を立案する。
Dựa trên khảo sát thực trạng này để lập kế hoạch chính sách mới.