1. Thông tin cơ bản
- Từ: 国勢調査
- Cách đọc: こくせいちょうさ
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Thống kê nhà nước, hành chính
- Tên tiếng Anh: Census (Điều tra dân số toàn quốc Nhật Bản)
2. Ý nghĩa chính
Cuộc điều tra dân số toàn quốc do Nhật Bản thực hiện định kỳ 5 năm một lần (mốc 10 và 5), nhằm thu thập thông tin cơ bản về dân số, hộ gia đình, việc làm… trên toàn lãnh thổ.
3. Phân biệt
- 国勢調査: điều tra toàn bộ (全数調査), mang tính bắt buộc theo Luật Thống kê.
- 標本調査: điều tra chọn mẫu, chỉ khảo sát một phần dân số.
- 住民基本台帳: sổ đăng ký cư dân, dữ liệu hành chính; mục đích và phương pháp khác với khảo sát thống kê.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Collocation: 国勢調査を実施する/回答する/集計する/結果を公表する。
- Mô tả thời điểm: 調査期日は10月1日現在/5年ごとに国勢調査が行われる。
- Đơn vị thực hiện: 総務省統計局による国勢調査。
- Lưu ý: Bảo mật nghiêm ngặt, mục đích thuần thống kê; có hình thức trả lời trực tuyến.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| センサス |
Đồng nghĩa |
Điều tra dân số |
Từ mượn tiếng Anh (census). |
| 統計法(とうけいほう) |
Liên quan |
Luật Thống kê |
Cơ sở pháp lý cho調査. |
| 世帯(せたい) |
Liên quan |
Hộ gia đình |
Đơn vị khảo sát chính. |
| 標本調査(ひょうほんちょうさ) |
Đối chiếu |
Điều tra mẫu |
Không phải toàn bộ; phương pháp khác. |
| 人口動態(じんこうどうたい) |
Liên quan |
Biến động dân số |
Chỉ tiêu phân tích từ dữ liệu. |
| 回答率(かいとうりつ) |
Liên quan |
Tỷ lệ trả lời |
Chỉ số chất lượng khảo sát. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 国勢: “tình thế quốc gia” (quy mô, cơ cấu dân số, kinh tế - xã hội).
- 調査: điều tra/khảo sát.
- Kết hợp: điều tra để nắm “tình hình cơ bản của quốc gia”, trọng tâm là dân số và hộ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Đối với người học tiếng Nhật, gặp từ này trong tin tức là rất thường xuyên mỗi kỳ 0/5. Bạn có thể nhận diện mẫu cú pháp: 「総務省は国勢調査の結果を公表した」「インターネットで国勢調査に回答できる」。Nhớ rằng đây là nền tảng cho lập chính sách: phân bổ ngân sách, quy hoạch hạ tầng, ước tính thị trường.
8. Câu ví dụ
- 5年ごとに国勢調査が実施される。
Điều tra dân số toàn quốc được tiến hành mỗi 5 năm.
- 今回はオンラインで国勢調査に回答した。
Lần này tôi trả lời 国勢調査 trực tuyến.
- 総務省は国勢調査の速報値を公表した。
Bộ Nội vụ công bố số liệu nhanh của 国勢調査.
- 国勢調査の結果は地域の施策に活用される。
Kết quả 国勢調査 được sử dụng cho chính sách địa phương.
- 留学生も調査期日に日本にいれば国勢調査の対象となる。
Du học sinh có mặt tại Nhật vào ngày điều tra cũng thuộc đối tượng của 国勢調査.
- 調査員が国勢調査の案内書を配布して回った。
Điều tra viên đã phát tài liệu hướng dẫn 国勢調査.
- 回答内容は国勢調査以外の目的に使われない。
Nội dung trả lời không dùng cho mục đích ngoài 国勢調査.
- 都市部の人口集中が国勢調査で明らかになった。
Sự tập trung dân số ở đô thị được làm rõ qua 国勢調査.
- 前回の国勢調査と比較して高齢化が進んだ。
So với kỳ 国勢調査 trước, già hóa dân số đã tiến triển.
- 自治体は国勢調査の回答率向上に努めている。
Chính quyền địa phương nỗ lực nâng tỷ lệ trả lời 国勢調査.