人口調査 [Nhân Khẩu Điều Tra]
じんこうちょうさ

Danh từ chung

điều tra dân số

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ人口じんこう増加ぞうか調査ちょうさするようかれらにめいじた。
Anh ấy đã ra lệnh cho họ điều tra về sự gia tăng dân số.
最近さいきん調査ちょうさ大都市だいとし人口じんこう密度みつど低下ていかしめししている。
Nghiên cứu gần đây đã chỉ ra sự giảm mật độ dân số ở các đô thị lớn.
最近さいきん調査ちょうさ大都市だいとし人口じんこう密度みつどがていかしていることをしめしした。
Nghiên cứu gần đây cho thấy mật độ dân số ở các đô thị lớn đang giảm.
ある調査ちょうさによれば、世界せかい10億人いちおくにん人口じんこう貧困ひんこんくるしんでいます。
Theo một cuộc khảo sát, có một tỷ người trên thế giới đang sống trong cảnh nghèo khó.

Hán tự

Nhân người
Khẩu miệng
調
Điều giai điệu; âm điệu; nhịp; khóa (âm nhạc); phong cách viết; chuẩn bị; trừ tà; điều tra; hòa hợp; hòa giải
Tra điều tra

Từ liên quan đến 人口調査