Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
センサス
🔊
Danh từ chung
điều tra dân số
Từ liên quan đến センサス
人別改
にんべつあらため
điều tra dân số
人口調査
じんこうちょうさ
điều tra dân số
国勢調査
こくせいちょうさ
điều tra dân số (quốc gia)