• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cố
  • Âm On:
  • Âm Kun: ゆえ; ふる.い; もと
  • Bộ Thủ: 攴 (Phộc)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 612
  • Lớp Học: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

故 là chữ hội ý: gồm chữ 古 (cũ, xưa) và 攵 (đánh, gợi ý về hành động). Nghĩa gốc: “nguyên nhân, lý do”. Về sau dùng để chỉ sự cố, lý do.