無事故 [Vô Sự Cố]

むじこ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

không có tai nạn

JP: ちちくるま無事故むじこ自慢じまんしている。

VI: Bố tôi tự hào về việc ô tô của mình không bị tai nạn.