故国 [Cố Quốc]
ここく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

quê hương

JP: その亡命ぼうめいしゃ故国ここくへのおもいにむねがした。

VI: Người lưu vong đó đã khao khát quê hương.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ故国ここくはドイツだ。
Quê hương của anh ấy là Đức.
かれらは故国ここくてた。
Họ đã từ bỏ quê hương của mình.
故国ここく一目いちもくみたいものだ。
Tôi muốn nhìn thấy quê hương một lần nữa.
かれ二度にど故国ここくもどらなかった。
Anh ấy không bao giờ trở lại quê hương mình nữa.
故国ここくいちでもたいものだ。
Ước gì tôi có thể nhìn thấy quê hương dù chỉ một lần.
かれ故国ここく追放ついほうされた。
Anh ấy đã bị trục xuất khỏi quê hương.
かれ故国ここくってスペインへかいました。
Anh ấy đã rời quê hương đến Tây Ban Nha.
兵士へいしたちは故国ここくこいしくてならなかった。
Binh sĩ rất nhớ quê hương.
かれいまでも故国ここくこいしくおもっている。
Anh ấy vẫn nhớ quê hương.
かれふたた故国ここくることはなかった。
Anh ấy không bao giờ thấy lại quê hương mình nữa.

Hán tự

Cố tình cờ; đặc biệt; cố ý; lý do; nguyên nhân; hoàn cảnh; người quá cố; do đó; vì vậy
Quốc quốc gia

Từ liên quan đến 故国