本国 [Bản Quốc]

ほんごく
ほんこく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

quê hương; đất nước của mình; nước xuất xứ

JP: かれ音楽おんがく本国ほんごくでは人気にんきがなかった。

VI: Âm nhạc của anh ấy không được ưa chuộng ở quê nhà.

Danh từ chung

nước chủ quyền

Danh từ chung

nước của tổ tiên

Danh từ chung

đất nước này

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのスパイは本国ほんごくかえるとすぐに他国たこくくようにわれた。
Ngay sau khi trở về nước, gián điệp đó được lệnh đi đến một quốc gia khác.

Hán tự

Từ liên quan đến 本国

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 本国(ほんごく)
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: nước mẹ/nước gốc (nơi xuất xứ chính thức của người/vật/tổ chức xét từ góc nhìn hiện tại)
  • Lĩnh vực: quốc tế, thương mại, lịch sử, pháp lý

2. Ý nghĩa chính

本国 là “nước gốc/nước mẹ” của cá nhân, tổ chức hay sản phẩm, đối lập với nước sở tại. Dùng khi nhấn mạnh mối quan hệ xuất xứ chính thức/nguồn phát hành ở quê nhà.

3. Phân biệt

  • 母国: “mẫu quốc/đất mẹ” thiên về tình cảm, quê hương gốc của cá nhân dân tộc.
  • 自国: “nước mình” từ góc nhìn chủ thể; trung tính hơn.
  • 本土: “đất liền/chính quốc” đối lập với hải ngoại/đảo xa; khác sắc thái với 本国.
  • 原産国: “nước sản xuất/nguồn gốc hàng hóa” trong thương mại; cụ thể hơn.
  • 祖国: “tổ quốc” văn phong trang trọng, giàu cảm xúc.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 本国に送還する (trục xuất/đưa về nước gốc), 本国で発売 (phát hành tại nước gốc), 本国仕様 (phiên bản cho thị trường gốc).
  • Trong tin tức: 本国政府, 本国の法律, 本国からの指示.
  • Sắc thái trang trọng/hành chính; chú ý bối cảnh lịch sử thuộc địa khi dùng “本国”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
母国 Gần nghĩa đất mẹ Sắc thái tình cảm cá nhân
自国 Gần nghĩa nước mình Góc nhìn chủ thể
本土 Liên quan chính quốc Đối lập hải ngoại/đảo xa
原産国 Liên quan nước sản xuất Ngữ cảnh thương mại
祖国 Gần nghĩa tổ quốc Trang trọng, cảm xúc
現地 Đối lập sở tại, địa phương Đối lập với 本国 trong triển khai quốc tế
外国 Đối nghĩa theo ngữ cảnh nước ngoài Tùy điểm nhìn

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 本: “gốc/chính”. 国: “quốc gia”.
  • Hợp nghĩa: “quốc gia gốc/chính” → nước mẹ, nước gốc.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thương mại, “本国仕様” ám chỉ phiên bản dành cho thị trường gốc, có thể khác tiêu chuẩn điện/viễn thông. Với con người, “本国に帰国する” tự nhiên hơn “送還” (送還 mang sắc thái cưỡng chế/hành chính).

8. Câu ví dụ

  • 新型モデルはまず本国で発売される。
    Mẫu mới trước hết sẽ phát hành tại nước gốc.
  • 彼は任期を終えて本国に帰国した。
    Anh ấy kết thúc nhiệm kỳ và về nước mẹ.
  • 大使館は本国の指示を仰いで対応した。
    Đại sứ quán xử lý theo chỉ thị từ nước gốc.
  • 不法滞在者が本国へ送還された。
    Người lưu trú trái phép bị đưa về nước gốc.
  • この仕様は本国と現地で異なる。
    Thông số này khác giữa nước gốc và sở tại.
  • 作品は先に本国で公開され、後に海外展開する。
    Tác phẩm được công chiếu ở nước gốc trước rồi mới ra quốc tế.
  • 軍は本国から増援を要請した。
    Quân đội yêu cầu tiếp viện từ chính quốc.
  • ブランドの本国はイタリアだ。
    Nước gốc của thương hiệu là Ý.
  • 政策決定は最終的に本国政府が行う。
    Việc quyết sách cuối cùng do chính phủ nước mẹ thực hiện.
  • 製品を本国から取り寄せるため時間がかかる。
    Mất thời gian vì phải đặt hàng từ nước gốc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 本国 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?