母国 [Mẫu Quốc]

ぼこく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

quê hương; tổ quốc

JP: かれ母国ぼこく追放ついほうされた。

VI: Anh ta đã bị trục xuất ra khỏi đất nước của mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

母国ぼこく大好だいすきです。
Tôi rất yêu quê hương mình.
母国ぼこくあいしています。
Tôi yêu quê hương mình.
英語えいごわたし母国ぼこくです。
Tiếng Anh là ngôn ngữ mẹ đẻ của tôi.
かれ母国ぼこくはフランスだ。
Tiếng mẹ đẻ của anh ấy là tiếng Pháp.
かれらは母国ぼこくのためにたたかった。
Họ đã chiến đấu vì tổ quốc.
英語えいごわたし母国ぼこくではない。
Tiếng Anh không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ của tôi.
トムは母国ぼこくほこりにおもう。
Tom tự hào về quê hương của mình.
あなたの母国ぼこくなにですか?
Tiếng mẹ đẻ của bạn là gì?
カビルわたし母国ぼこくなの。
Tiếng Kabyle là ngôn ngữ mẹ đẻ của tôi.
イタリアわたし母国ぼこくです。
Tiếng Ý là ngôn ngữ mẹ đẻ của tôi.

Hán tự

Từ liên quan đến 母国

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 母国(ぼこく)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: mẫu quốc, quê hương (đất nước mẹ đẻ)
  • Trình độ gợi ý: Trung cấp (~N2)
  • Từ ghép: 母国語・母国チーム・母国代表・母国に帰る・母国の文化

2. Ý nghĩa chính

母国đất nước nơi mình sinh ra hoặc mang quốc tịch. Dùng khi so sánh với cuộc sống ở nước ngoài, thể hiện tình cảm/nguồn gốc.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 祖国(そこく): tổ quốc, sắc thái trang trọng, cảm xúc mạnh.
  • 本国(ほんごく): nước gốc của tổ chức/công ty; cũng là “nước nhà” so với hải ngoại.
  • 故郷(こきょう/ふるさと): quê hương địa phương; không đồng nghĩa với “đất nước”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng bởi người sống/làm việc ở nước ngoài hoặc trong bối cảnh thể thao, văn hóa.
  • Mẫu: 母国に帰る/母国を離れる/母国の言葉(=母国語)母国代表.
  • Sắc thái: trung tính đến cảm xúc; có thể gợi niềm tự hào/nhớ quê.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
祖国 Đồng nghĩa gần Tổ quốc Trang trọng, giàu cảm xúc.
本国 Liên quan Bản quốc, nước gốc Đối lập với hải ngoại/chi nhánh.
母国語 Liên quan Tiếng mẹ đẻ Ngôn ngữ của 母国.
異国 Đối nghĩa Đất khách Nước ngoài, xứ lạ.
他国 Đối nghĩa Nước khác Trung tính, hành chính.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : mẹ, nguồn gốc.
  • : quốc gia, đất nước.
  • Hợp nghĩa: “đất nước mẹ” → mẫu quốc/đất nước của mình.

7. Bình luận mở rộng (AI)

母国 thường đi với cảm xúc xa xứ: “母国を離れて十年”。Trong thể thao: “母国代表として出場” nhấn mạnh niềm tự hào. “母国語” là thuật ngữ cơ bản trong ngôn ngữ học chỉ ngôn ngữ đầu đời.

8. Câu ví dụ

  • 長い留学を終えて母国に帰った。
    Kết thúc thời gian du học dài, tôi trở về đất nước mình.
  • 彼は母国代表としてオリンピックに出場した。
    Anh ấy tham dự Olympic với tư cách đại diện cho nước mình.
  • 海外で暮らすほど母国の大切さを感じる。
    Sống ở nước ngoài càng thấy trân trọng đất nước mình.
  • 母国のニュースを毎日チェックしている。
    Tôi kiểm tra tin tức nước nhà mỗi ngày.
  • 彼女の母国文化について発表があった。
    Có bài thuyết trình về văn hóa nước cô ấy.
  • 母国の家族に仕送りをしている。
    Tôi gửi tiền về cho gia đình ở quê hương.
  • いつか母国で会社を立ち上げたい。
    Tôi muốn một ngày nào đó lập công ty ở nước mình.
  • 彼は母国語と英語のバイリンガルだ。
    Anh ấy là người song ngữ tiếng mẹ đẻ và tiếng Anh.
  • 戦争で母国を離れざるを得なかった。
    Vì chiến tranh anh buộc phải rời đất nước mình.
  • 年末は母国に一時帰国する予定だ。
    Cuối năm dự định tạm thời về nước.
💡 Giải thích chi tiết về từ 母国 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?