自国 [Tự Quốc]

じこく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

đất nước của mình

JP: イギリスじん自国じこく詩人しじんほこりにしている。

VI: Người Anh tự hào về những nhà thơ của mình.

🔗 他国

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ自国じこく立場たちばからものをかんがえる。
Anh ấy suy nghĩ theo quan điểm của đất nước mình.
その審判しんぱん自国じこくかたをもった。
Vị trọng tài đó đã thiên vị cho đội nhà.
わたし自国じこくあいさずにはいられない。
Tôi không thể không yêu quê hương mình.
かれらは自国じこく権利けんり擁護ようごした。
Họ đã bảo vệ quyền lợi của đất nước mình.
アメリカは自国じこく問題もんだい自力じりき解決かいけつするであろう。
Mỹ sẽ tự giải quyết các vấn đề của mình.
かれ自国じこくおおきな影響えいきょうあたえている。
Anh ấy đã tạo ra ảnh hưởng lớn đối với đất nước mình.
当局とうきょく自国じこく通貨つうかなんとか安定あんていさせた。
Cơ quan chức năng đã làm gì đó để ổn định đồng tiền của quốc gia.
くに自国じこく天然てんねん資源しげん開発かいはつしなければならない。
Đất nước chúng ta phải phát triển nguồn tài nguyên thiên nhiên của mình.
アメリカは自国じこくには階級かいきゅうがないとしんじたがるくにだ。
Mỹ là một quốc gia tin rằng không có hệ thống giai cấp.
当局とうきょく自国じこく通貨つうかなんとかして安定あんていさせた。
Cơ quan chức năng đã làm gì đó để ổn định đồng tiền của quốc gia.

Hán tự

Từ liên quan đến 自国

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 自国(じこく)
  • Cách đọc: じこく
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: đất nước của mình, nước mình
  • Sắc thái: Trung tính, dùng nhiều trong văn nói trang trọng, báo chí, quan hệ quốc tế

2. Ý nghĩa chính

自国 chỉ “đất nước của chính mình” xét từ góc nhìn chủ thể: chính phủ, người dân, doanh nghiệp, du học sinh… Mang tính mô tả trung tính (ít màu sắc cảm xúc) so với 祖国/母国.

3. Phân biệt

  • 母国: “nước mẹ”, quê hương bản quán; sắc thái tình cảm thân thương hơn.
  • 祖国: “tổ quốc”, trang trọng, giàu cảm xúc, dùng trong văn chương/diễn văn.
  • 我が国: “nước ta” (khiêm xưng của phía Nhật trong văn bản chính thức).
  • 他国: “nước khác”, đối lập với 自国.
  • 本国: “bản quốc” (nước gốc của công ty/chi nhánh ở nước ngoài).
  • Phân biệt với 帰国 (trở về nước); 自国 là danh từ “nước mình”, không phải động tác trở về.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Collocations: 自国の文化/利益/経済/通貨/市場/政府/安全保障/技術.
  • Trong quan hệ quốc tế/chính sách: “自国の利益を守る”.
  • Trong đời sống: “海外で暮らすと自国の料理が恋しくなる”.
  • Dùng đối chiếu: “自国と他国を比較する”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
母国 Gần nghĩa Nước mẹ, quê hương Nhiều cảm xúc, cá nhân
祖国 Gần nghĩa Tổ quốc Trang trọng, hùng văn
我が国 Đồng nghĩa (cách xưng) Nước ta Văn bản chính thức ở Nhật
他国 Đối nghĩa Nước khác Đối lập với 自国
本国 Liên quan Bản quốc Ngữ cảnh công ty/kiều dân
自国民 Liên quan Công dân nước mình Thuật ngữ pháp lý/ngoại giao
国産 Liên quan Sản xuất trong nước Gắn với hàng hóa/thị trường

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : tự, bản thân.
  • : quốc gia, đất nước.
  • 自国 = đất nước của chính mình.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết học thuật hoặc bàn chuyện chính sách, dùng 自国 giúp văn phong khách quan. Nếu nhấn tình cảm, cân nhắc 母国/祖国. Trong kinh doanh/ngoại giao, cặp 自国—他国 thường đi cùng các từ “利益, 安全保障, 市場”.

8. Câu ví dụ

  • 自国の文化を大切にする。
    Trân trọng văn hóa nước mình.
  • 政府は自国の利益を最優先すると表明した。
    Chính phủ tuyên bố ưu tiên hàng đầu lợi ích quốc gia.
  • 海外に住むと自国の料理が恋しくなる。
    Sống ở nước ngoài khiến tôi nhớ món ăn quê nhà.
  • 企業はまず自国市場での競争力を高めた。
    Doanh nghiệp trước hết đã nâng sức cạnh tranh ở thị trường nội địa.
  • 自国通貨が急落した。
    Đồng tiền nước mình đã sụt mạnh.
  • 歴史の授業で自国の近代化について学ぶ。
    Trong giờ lịch sử học về hiện đại hóa đất nước mình.
  • 自国と他国の制度を比較する。
    So sánh chế độ của nước mình và nước khác.
  • 大使館は自国民の安全確保に努めている。
    Đại sứ quán nỗ lực bảo đảm an toàn cho công dân nước mình.
  • 会議では自国語で発言してもよい。
    Trong hội nghị, bạn có thể phát biểu bằng tiếng mẹ đẻ của nước mình.
  • 自国産の農産物を積極的に買う。
    Tích cực mua nông sản sản xuất trong nước.
💡 Giải thích chi tiết về từ 自国 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?