地元
[Địa Nguyên]
じもと
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
quê nhà
JP: これらの商品の中には、地元では手に入らないものもあるかもしれない。
VI: Trong số những sản phẩm này, có thể có những thứ không tìm thấy ở địa phương.
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
địa phương
JP: その婦人の葬式は地元の教会で行われた。
VI: Đám tang của người phụ nữ đó được tổ chức tại nhà thờ địa phương.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
地元のチームは勝った。
Đội bóng địa phương đã thắng.
ここが地元の人気スポット?
Đây là điểm hẹn ưa thích của người dân địa phương?
トムは地元の刑務所で働いた。
Tom đã làm việc tại nhà tù địa phương.
地元の消防局からお知らせを受け取った。
Tôi nhận được thông báo từ trạm cứu hỏa địa phương.
彼は地元の病院に運ばれました。
Anh ấy đã được đưa đến bệnh viện địa phương.
彼は地元紙の本の批評家です。
Anh ấy là nhà phê bình sách cho tờ báo địa phương.
僕は数日ぶりに地元から出た。
Tôi đã rời khỏi quê hương sau vài ngày.
観光地では地元ならではのものを食べたい。
Khi đi du lịch, tôi muốn thử những thứ đặc trưng của địa phương.
最近地元に新しい施設がオープンした。
Gần đây một cơ sở mới đã được mở ở địa phương.
地元で作っているビールはありますか。
Có bia được sản xuất tại địa phương không?