故人 [Cố Nhân]

こじん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

người đã khuất; người đã ra đi

JP: 故人こじんをしのんで、記念きねんてられた。

VI: Đã dựng tượng đài để tưởng nhớ người quá cố.

Danh từ chung

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

bạn cũ; người quen lâu năm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

故人こじん80歳はちじゅっさいであった。
Người quá cố đã sống tới 80 tuổi.
かれはひざまずいて故人こじんれいいのりをささげた。
Anh ấy đã quỳ gối và cầu nguyện cho linh hồn của người đã khuất.
かれはひざをついて故人こじんれいいのりをささげた。
Anh ấy đã quỳ gối và cầu nguyện cho linh hồn của người quá cố.
故人こじんとなったとき、みんなからどんなかぜしのばれたいですか?
Khi tôi mất, mọi người muốn nhớ về tôi như thế nào?
故人こじん記念きねんする記念きねん建設けんせつするために基金ききん開始かいしした。
Chúng tôi đã bắt đầu quỹ để xây dựng một tượng đài tưởng niệm người quá cố.
最近さいきんでは、故人こじんくなってから7日なのかおこな初七日しょなのか法要ほうよう葬儀そうぎ当日とうじつませることがおおくなっています。
Gần đây, việc tổ chức lễ húy kỵ ngày thứ bảy sau khi người quá cố qua đời ngay trong ngày tang lễ đã trở nên phổ biến.
大切たいせつひとわらっている写真しゃしん祭壇さいだん仏壇ぶつだんかざられていれば、わせたときに故人こじんこえこえてくるとおもうんです」とかれはなす。
"Tôi nghĩ rằng nếu có một bức ảnh của người thân yêu đang cười được trang trí trên bàn thờ, bạn sẽ nghe thấy tiếng của người đã khuất mỗi khi bạn cầu nguyện," anh ấy nói.

Hán tự

Từ liên quan đến 故人

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 故人
  • Cách đọc: こじん
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: người đã khuất, người quá cố
  • Kanji: 故 (cố, đã mất; lý do) + 人 (người)

2. Ý nghĩa chính

  • Người đã qua đời, dùng trang trọng trong tang lễ, văn bản chính thức: 故人のご冥福を祈る.
  • Dùng làm tiền tố: 〜 (cố ~), ví dụ: 故田中氏.

3. Phân biệt

  • 故人 vs 個人: đồng âm こじん nhưng nghĩa khác. 個人 là “cá nhân”. Chú ý chữ Hán để tránh nhầm.
  • 死者: trung tính, dùng trong báo cáo/số liệu. 故人: lịch sự, bày tỏ kính trọng.
  • 亡くなった方/人: cách nói mềm, hội thoại đời thường.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm: 故人を偲ぶ (tưởng nhớ), 故人の遺志 (di nguyện), 故人の生前 (khi còn sống), 故人の功績.
  • Văn phong lễ nghi: lời chia buồn, cáo phó, điếu văn.
  • Lịch sự: đi kèm kính ngữ cho遺族 (gia quyến) và 故人.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
亡くなった人 Gần nghĩa Người đã mất Thân mật/đời thường, ít tính nghi lễ hơn.
死者 Gần nghĩa Người chết Trung tính, dùng trong số liệu, báo cáo.
故〜 Tiền tố Cố ~ Dùng trước tên riêng: 故山田太郎氏.
生者/存命者 Đối nghĩa Người đang sống Từ trang trọng/ít gặp.
個人 Phân biệt Cá nhân Đồng âm こじん nhưng nghĩa khác hẳn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : nghĩa “cố, đã mất”; cũng có nghĩa “nguyên do” trong từ khác.
  • : người.
  • Kết hợp: “người đã khuất”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiếng Nhật trang trọng, chọn 故人 thể hiện sự kính trọng. Khi viết lời chia buồn, đi cùng các cụm như ご冥福をお祈り申し上げます, 心よりお悔やみ申し上げます để giữ phép tắc.

8. Câu ví dụ

  • 故人のご冥福を心よりお祈りいたします。
    Từ tận đáy lòng, xin cầu nguyện cho vong linh người đã khuất.
  • 故人の遺志を受け継いで活動を続ける。
    Kế thừa di nguyện của người đã khuất và tiếp tục hoạt động.
  • 式では故人の功績が紹介された。
    Tại buổi lễ, công lao của người đã khuất đã được giới thiệu.
  • ご遺族の皆様とともに故人を偲びます。
    Cùng với gia quyến, chúng tôi tưởng nhớ người đã khuất.
  • 記事は故人の生前の人柄を丁寧に伝えた。
    Bài báo truyền đạt cẩn trọng nhân cách của người quá cố khi còn sống.
  • この奨学金は故人の寄付によって設立された。
    Học bổng này được thành lập nhờ khoản quyên góp của người đã khuất.
  • 葬儀で故人の遺影が祭壇に飾られた。
    Ảnh của người đã khuất được đặt trên bàn thờ trong tang lễ.
  • 関係者は故人に対する感謝を述べた。
    Các bên liên quan bày tỏ lòng biết ơn đối với người đã khuất.
  • 談話は故人の名誉を守る内容だった。
    Lời phát biểu nhằm bảo vệ danh dự của người quá cố.
  • 彼は故人の思い出を静かに語った。
    Anh ấy nhẹ nhàng kể về ký ức với người đã khuất.
💡 Giải thích chi tiết về từ 故人 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?