帰らぬ人 [Quy Nhân]
かえらぬひと

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

⚠️Từ trang trọng / văn học

người đã khuất

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

一人ひとりのぞいてみんなかえった。
Trừ một người, tất cả đã về.
トムさんはかえらぬひとになりました。
Tom đã mất tích.
よるおそくに一人ひとりかえるんじゃなかった。
Tôi không nên về nhà một mình vào đêm khuya.
夜中やちゅう一人ひとりあるいてかえるべきじゃなかった。
Tôi không nên đi bộ về nhà một mình vào ban đêm.
うえかいひとたちはよるおそくにかえってくるんだ。
Người ở tầng trên thường về muộn vào ban đêm.
うえ部屋へやひとたちはよるおそかえってくる。
Người ở phòng trên thường về muộn.
わたしいえかえ途中とちゅうわたし友人ゆうじん一人ひとりった。
Trên đường về nhà, tôi đã gặp một người bạn.
かれかえってきたときには、ひとわったようになっていた。
Khi anh ấy trở về, anh ấy đã thay đổi hoàn toàn.
わたしくらくくなってから一人ひとりあるいてかえるのはいやだ。
Tôi không thích đi bộ về nhà một mình sau khi trời tối.
あのひとたちがかえったら、すぐにきみ電話でんわをかけてあげましょう。
Khi họ về, tôi sẽ gọi điện cho bạn ngay.

Hán tự

Quy trở về; dẫn đến
Nhân người

Từ liên quan đến 帰らぬ人