仏様 [Phật Dạng]
仏さま [Phật]
ほとけさま

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

Phật

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

người đã khuất

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

たおれていた老人ろうじんは、じつふつさまだったのです。
Hóa ra cụ già kia chính là Phật.
ふつさまは、うさぎの努力どりょく感心かんしんし、うさぎをつきのぼらせ、永遠えいえんにその姿すがたをとどめさせたのです。
Phật đã rất cảm kích trước nỗ lực của con thỏ và đã đưa thỏ lên mặt trăng, giữ mãi hình ảnh đó.

Hán tự

Phật Phật; người chết; Pháp
Dạng ngài; cách thức

Từ liên quan đến 仏様