昔人
[Tích Nhân]
むかしびと
せきじん
Danh từ chung
thế hệ trước; người xưa; cổ nhân
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
昔はそんな人じゃなかったのに。
Ngày xưa không phải là người như thế.
昔々、一人の老人が住んでおりました。
Ngày xưa có một ông lão sống.
彼は昔、やさしい人だった。
Anh ấy ngày xưa là một người hiền lành.
昔はあんな人ではなかった。
Ngày xưa anh ấy không phải là người như thế.
昔々、村に一人の貧しい農夫が住んでいました。
Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân nghèo sống trong làng.
父は昔腕力のある人でした。
Ngày xưa, cha tôi là người có sức mạnh về thể chất.
彼は昔あんな人ではなかった。
Anh ấy ngày xưa không phải là người như thế.
昔の人は随分寿命が短かった。
Người xưa có tuổi thọ rất ngắn.
昔々その村に1人のけちな老人が住んでいました。
Ngày xưa có một ông lão keo kiệt sống trong làng.
彼は昔の陽気な人でなくなっている。
Anh ấy không còn là người vui vẻ như ngày xưa nữa.