1. Thông tin cơ bản
- Từ: 年寄り
- Cách đọc: としより
- Loại từ: Danh từ
- Độ trang trọng: trung tính; lịch sự hơn là 「お年寄り」
- Lĩnh vực: đời sống hằng ngày; nghĩa chuyên biệt trong Sumo (年寄=chức danh)
- Biến thể/biểu hiện liên quan: お年寄り、年寄り臭い、年配、高齢者、老人
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa thường dùng: người lớn tuổi, người già. Cách nói thân mật đời thường là 「年寄り」, còn lịch sự hơn là 「お年寄り」.
- Nghĩa chuyên biệt: trong giới Sumo, 「年寄」 chỉ danh hiệu/địa vị của bậc tiền bối quản lý lò Sumo (oyakata).
3. Phân biệt
- お年寄り: cách nói lịch sự, thân thiện khi nhắc đến người cao tuổi.
- 高齢者: thuật ngữ mang tính hành chính, trang trọng (trên biển báo, văn bản công).
- 老人: sắc thái thẳng, có thể thô/khô trong hội thoại thường ngày, nên cân nhắc.
- 年配(の方)/ご年配の方: nhã nhặn, lịch sự, tránh cảm giác quá trực diện về tuổi già.
- 年寄り臭い: “già dặn, kiểu già”, thường dùng để chê phong cách, cách nói, suy nghĩ.
- Sumo: 「年寄」 (không có り dài) là chức danh; khác với người cao tuổi nói chung.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Khi nói lịch sự, ưu tiên 「お年寄り」 hoặc 「ご年配の方」.
- Tránh gọi trực tiếp ai đó là 「年寄り」, dễ gây khó chịu. Có thể nói vòng: 「ご高齢の方」, 「ご年配の方」.
- Cụm quen thuộc: 年寄りに席を譲る (nhường ghế), 年寄り向け (dành cho người già), 年寄り扱いする (đối xử như người già).
- Thành ngữ: 年寄りの冷や水 (làm việc quá sức với tuổi tác, hơi mạo hiểm).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| お年寄り |
Lịch sự |
Người cao tuổi |
Dùng an toàn trong hầu hết ngữ cảnh. |
| 高齢者 |
Trang trọng |
Người cao tuổi |
Văn bản chính thức, báo cáo, chính sách. |
| 年配(の方) |
Gần nghĩa |
Trung niên, có tuổi |
Nhẹ nhàng, nhã nhặn. |
| 老人 |
Gần nghĩa |
Người già |
Dễ thô nếu dùng trực tiếp trong hội thoại. |
| 若者 |
Đối nghĩa |
Người trẻ |
Đối lập về độ tuổi. |
| 年寄り臭い |
Biểu hiện liên quan |
Già dặn, “cũ kỹ” |
Thường mang sắc thái chê. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 年: “năm”, chỉ thời gian/tuổi tác.
- 寄: “ghé, dựa vào, nghiêng về”.
- 年寄り: danh từ chỉ người đã “nghiêng về” phía nhiều năm tuổi đời; り là hậu tố danh từ chỉ người trong một số từ cố định.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong giao tiếp, người Nhật rất chú ý sắc thái lịch sự khi nhắc đến tuổi tác. Vì vậy, thay vì nói thẳng 「年寄り」, bạn hãy ưu tiên 「お年寄り」, hoặc trang trọng hơn là 「ご高齢の方」. Khi nói về chính sách xã hội, truyền thông thường dùng 「高齢者」. Ngoài ra, đừng quên thành ngữ 「年寄りの冷や水」 để diễn tả việc làm hơi quá sức so với tuổi, nhưng cũng cần dùng khéo để không gây phản cảm.
8. Câu ví dụ
- 電車で年寄りに席を譲った。
Tôi đã nhường ghế cho người lớn tuổi trên tàu điện.
- この町は年寄りが多くて静かだ。
Thị trấn này nhiều người già nên yên ắng.
- 年寄りをからかうのは失礼だよ。
Trêu chọc người lớn tuổi là thất lễ đấy.
- 映画館では年寄り向けの割引がある。
Rạp chiếu phim có giảm giá dành cho người cao tuổi.
- 祖父は年寄りだけど毎朝散歩している。
Ông tôi tuy lớn tuổi nhưng sáng nào cũng đi dạo.
- その言い方は少し年寄りに聞こえるよ。
Cách nói đó nghe hơi “già” đấy.
- 相撲の年寄りとして若手を育てている。
Với tư cách “oyakata” trong Sumo, ông ấy đang đào tạo lứa trẻ.
- 年寄りの意見にも耳を傾けましょう。
Hãy lắng nghe cả ý kiến của người lớn tuổi.
- うちの犬は年寄りだからよく寝る。
Con chó nhà tôi đã già nên ngủ nhiều.
- 彼を年寄り扱いしないで、まだ元気なんだから。
Đừng đối xử với anh ấy như người già, anh ấy vẫn còn khỏe mà.