• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phổ
  • Âm On:
  • Âm Kun: あまね.く; あまねし
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật) 八 (Bát)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 757
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: しん; ひろ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

普 là chữ hội ý: gồm bộ 日 (mặt trời) và phần gợi âm 甫. Nghĩa gốc: “phổ biến”. Về sau dùng để chỉ sự lan rộng.