Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
普及率
[Phổ Cập Suất]
ふきゅうりつ
🔊
Danh từ chung
tỷ lệ phổ biến
Hán tự
普
Phổ
phổ biến; rộng rãi; nói chung; Phổ
及
Cập
vươn tới
率
Suất
tỷ lệ; tỉ lệ; phần trăm; yếu tố; dẫn đầu; tiên phong; chỉ huy