普段 [Phổ Đoạn]

ふだん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

📝 gốc viết là 不断

thông thường; hàng ngày

JP: わたし普段ふだんバスで通学つうがくしています。

VI: Tôi thường hay tới trường bằng xe bus.

Danh từ chungTrạng từ

thường xuyên; thông thường

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

普段ふだんはジーパンだよ。
Mình thường mặc quần jeans.
彼女かのじょ普段ふだん早起はやおきだ。
Cô ấy thường dậy sớm.
普段ふだんデザートをべる?
Bạn thường ăn tráng miệng không?
普段ふだんあるきなんだ。
Thông thường tôi đi bộ.
普段ふだんはフランスはなさないよ。
Bình thường tôi không nói tiếng Pháp.
普段ふだんこんなに無口むくちなの?
Bạn thường im lặng như vậy sao?
普段ふだんほど今日きょういそがしくないよ。
Hôm nay không bận rộn như thường lệ.
普段ふだんはバスどおりです。
Thường thì tôi đi làm bằng xe buýt.
普段ふだんは、あそこにすわります。
Thông thường, tôi ngồi ở đó.
普段ふだんはスカートをいてますよ。
Thường thì tôi mặc váy.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 普段
  • Cách đọc: ふだん
  • Loại từ: danh từ (trạng thái thường ngày), phó từ khi dùng với trợ từ は・から・どおり
  • Nghĩa ngắn: thường ngày, bình thường, như mọi khi
  • Lĩnh vực: chung, đời sống
  • JLPT: khoảng N3

2. Ý nghĩa chính

Chỉ trạng thái, thói quen hoặc mức độ diễn ra thường xuyênbình thường trong đời sống: 普段の生活, 普段は〜, 普段どおり. Cũng dùng để chỉ đồ dùng thông dụng: 普段着 (đồ mặc hằng ngày).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 普通(ふつう): bình thường (tiêu chuẩn chung) — thiên về “mức độ chung”; 普段 thiên về “tần suất, thói quen hằng ngày”.
  • 日常(にちじょう): đời sống hằng ngày (danh từ trang trọng hơn); 普段 mang sắc thái khẩu ngữ, gần gũi.
  • 平常(へいじょう): bình thường (trạng thái ổn định), dùng trong văn viết hoặc thông báo.
  • たいてい・いつも: phó từ “thường/luôn luôn”; 普段 là danh từ chỉ bối cảnh thường ngày, kết hợp tốt với の, は, どおり.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 普段は+V: Nói về thói quen. Ví dụ: 普段は朝食を食べない。
  • 普段の+N: Bổ nghĩa danh từ. Ví dụ: 普段の生活, 普段の言い方。
  • 普段どおり: “như mọi khi”. Ví dụ: 普段どおりに練習する。
  • 普段から: “từ trước tới nay/luôn luôn”. Ví dụ: 普段から準備しておく。
  • 普段着, 普段使い: đồ mặc/đồ dùng thường ngày (danh từ ghép cố định).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
日常 gần nghĩa đời sống thường ngày Trang trọng hơn; hay dùng trong “日常生活”.
いつも đồng nghĩa bề mặt luôn luôn, thường Phó từ; không kết hợp như danh từ ghép kiểu 普段のN.
普通 liên quan bình thường Nhấn “chuẩn mực chung”, không nhất thiết về thói quen.
非日常 đối nghĩa phi thường nhật Chỉ trải nghiệm khác lạ, không phải thường ngày.
たまに đối nghĩa bối cảnh thỉnh thoảng Đối lập về tần suất với “普段”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 普(フ/あまねく): phổ, rộng khắp.
  • 段(ダン): bậc, mức độ, giai đoạn.
  • Hợp nghĩa: “mức độ phổ biến thường thấy” → sự thường ngày.
  • Cụm cố định: 普段のN, 普段は, 普段どおり, 普段から, 普段着, 普段使い.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả thói quen, “普段は〜しないが、今日はする” rất tự nhiên để nhấn sự khác lệch so với ngày thường. “普段どおり” dùng nhiều trong bối cảnh thi cử, thi đấu để giảm căng thẳng. Với đồ vật, “普段使いのバッグ” gợi loại chất liệu và độ bền phù hợp sử dụng hằng ngày.

8. Câu ví dụ

  • 普段は朝ごはんを食べない。
    Bình thường tôi không ăn sáng.
  • 普段の言い方で大丈夫ですよ。
    Nói như mọi khi là được rồi.
  • 試験でも普段どおりにやれば受かるよ。
    Kỳ thi chỉ cần làm như thường ngày là đỗ.
  • 普段から防災グッズを準備しておく。
    Từ trước đến nay tôi luôn chuẩn bị đồ phòng thiên tai.
  • これは普段使いにちょうどいいサイズだ。
    Cái này kích cỡ vừa cho dùng hằng ngày.
  • 今日は普段より電車が空いているね。
    Hôm nay tàu vắng hơn mọi khi nhỉ.
  • 彼は普段、無口だが優しい。
    Anh ấy thường ngày ít nói nhưng hiền.
  • 会議では普段見せない一面が出た。
    Trong cuộc họp đã lộ ra một khía cạnh không thấy vào ngày thường.
  • これは普段着としてよく着ています。
    Tôi hay mặc cái này như đồ mặc thường ngày.
  • 普段どおりのペースで走れば完走できる。
    Chạy với nhịp độ như mọi khi thì có thể hoàn thành quãng đường.
💡 Giải thích chi tiết về từ 普段 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?