Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
普及版
[Phổ Cập Bản]
ふきゅうばん
🔊
Danh từ chung
phiên bản phổ thông
Hán tự
普
Phổ
phổ biến; rộng rãi; nói chung; Phổ
及
Cập
vươn tới
版
Bản
khối in; bản in; phiên bản; ấn tượng; nhãn