普及版 [Phổ Cập Bản]
ふきゅうばん

Danh từ chung

phiên bản phổ thông

Hán tự

Phổ phổ biến; rộng rãi; nói chung; Phổ
Cập vươn tới
Bản khối in; bản in; phiên bản; ấn tượng; nhãn