1. Thông tin cơ bản
- Từ: 普賢
- Cách đọc: ふげん
- Loại từ: danh từ riêng (Phật giáo, địa danh), danh xưng trong nghệ thuật Phật giáo
- Nghĩa ngắn: Bồ Tát Phổ Hiền; cũng thấy trong địa danh như 普賢岳 (núi Fugen-dake)
- Lĩnh vực: Phật giáo, văn hóa - lịch sử, địa lý (Nagasaki)
- Ghi chú: Thường xuất hiện trong cụm 普賢菩薩, 普賢岳; liên hệ bộ ba 釈迦・文殊・普賢
2. Ý nghĩa chính
- Trong Phật giáo, 普賢 chỉ 普賢菩薩 (Bồ Tát Phổ Hiền), biểu trưng cho hạnh nguyện, thường được miêu tả cưỡi voi trắng.
- Trong địa danh, dùng trong 普賢岳(ふげんだけ), một đỉnh thuộc núi Unzen, tỉnh Nagasaki.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 普賢菩薩: dạng đầy đủ khi nói về vị Bồ Tát; chỉ riêng 普賢 cũng thường được hiểu là vị này trong ngữ cảnh Phật giáo.
- 文殊(もんじゅ): Văn Thù Bồ Tát, biểu trưng trí tuệ. Thường đi đôi với 普賢 (hạnh), tạo cặp trí–hạnh.
- 観音(かんのん): Quán Âm Bồ Tát; khác hệ biểu tượng, dễ nhầm do đều là Bồ Tát nổi tiếng.
- 普賢岳: địa danh; không phải danh xưng tôn giáo mà là tên núi.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong văn cảnh tôn giáo, nghệ thuật: tượng, tranh, kinh, pháp hội. Ví dụ: 普賢菩薩像, 普賢延命法.
- Dùng trong lịch sử – mỹ thuật: mô tả phong cách Heian, Kamakura, Nara.
- Dùng trong địa lý – du lịch: nói về 普賢岳 và khu vực Unzen.
- Đăng ký tên chùa, lễ hội, tự danh: 普賢院, 普賢講…
- Tính trang trọng cao; trong giao tiếp thường ngày ít dùng, trừ khi nói về địa danh 普賢岳.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 普賢菩薩 |
biến thể/đầy đủ |
Bồ Tát Phổ Hiền |
Dạng đầy đủ, trang trọng và chính xác hơn trong văn bản Phật giáo. |
| 文殊(文殊菩薩) |
liên quan |
Văn Thù (Bồ Tát) |
Thường cặp với 普賢; trí (文殊) – hạnh (普賢). |
| 観音(観世音菩薩) |
liên quan |
Quan Âm (Bồ Tát) |
Bồ Tát nổi tiếng khác; không đồng nghĩa. |
| 普賢岳 |
liên quan/địa danh |
Núi Fugen-dake |
Địa danh ở Nagasaki (Unzen); khác trường nghĩa. |
| 菩薩 |
thượng–hạ danh |
Bồ Tát (nhóm) |
Khái niệm chung, 普賢 là một thành viên. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 普(フ/あまねく): phổ, rộng khắp.
- 賢(ケン/かしこい): hiền, khôn ngoan.
- Tổ hợp nghĩa: “đức hạnh phổ quát, trí huệ hiền minh”, hợp với biểu tượng hạnh nguyện của Bồ Tát.
- Từ ghép thường gặp: 普賢菩薩, 普賢像, 普賢延命, 普賢岳.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc văn bản Nhật về mỹ thuật Phật giáo, gặp 普賢 thường kèm cụm mô tả “白象に乗る” (cưỡi voi trắng). Trong du lịch, nếu thấy biển chỉ dẫn đến 普賢岳 ở Unzen, đừng nhầm với danh xưng tôn giáo. Về phát âm, ふげん cố định; trong địa danh núi đọc ふげんだけ. Khi chú thích học thuật, nên dùng dạng đầy đủ 普賢菩薩 để tránh nhập nhằng.
8. Câu ví dụ
- 奈良の寺で普賢菩薩像を拝観した。
Tôi đã chiêm bái tượng Bồ Tát Phổ Hiền ở ngôi chùa Nara.
- 展覧会には普賢延命像の名品が出展されている。
Tại triển lãm trưng bày kiệt tác “Phổ Hiền Diên Mệnh”.
- 文殊と普賢は釈迦を挟む形で並んで祀られることが多い。
Văn Thù và Phổ Hiền thường được thờ hai bên Đức Thích Ca.
- 長崎の雲仙にある普賢岳は活火山として知られている。
Núi Fugen-dake ở Unzen, Nagasaki nổi tiếng là núi lửa hoạt động.
- 白象に乗る普賢の姿は東アジアで広く見られる。
Hình tượng Phổ Hiền cưỡi voi trắng rất phổ biến ở Đông Á.
- この経巻には普賢菩薩の功徳が説かれている。
Bản kinh này giảng về công đức của Bồ Tát Phổ Hiền.
- 彫刻の台座に「普賢」の銘が刻まれていた。
Trên bệ tượng có khắc danh hiệu “Phổ Hiền”.
- 学芸員が普賢像の制作年代を解説してくれた。
Nhân viên phụ trách bảo tàng giải thích niên đại tượng Phổ Hiền.
- 今回は普賢岳の登山道が通行止めになっている。
Lối leo núi Fugen-dake lần này đang bị phong tỏa.
- 仏画の中で普賢は柔和な表情で描かれている。
Trong bức Phật họa, Phổ Hiền được vẽ với vẻ mặt hiền hòa.